Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bén mảng
bén mảng
Các từ đồng nghĩa:
bén mảng
lại gần
tiếp cận
đến gần
xâm phạm
xâm nhập
lén lút
khinh thường
không mời
không được chào đón
không được phép
không nên
không thích hợp
không đúng chỗ
không đúng nơi
không đúng lúc
không nên đến
không nên lại gần
không nên xâm phạm
không nên xâm nhập
Chia sẻ bài viết: