Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bật mí
bật mí
Các từ đồng nghĩa:
tiết lộ
bộc lộ
phơi bày
công khai
cho biết
nói ra
kể ra
để lộ
chỉ ra
mạch
thổ lộ
tố cáo
trình bày
giãi bày
bày tỏ
đề cập
khui ra
vạch trần
làm sáng tỏ
điểm danh
Chia sẻ bài viết: