Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thất đức
thất đức
Các từ đồng nghĩa:
vô đạo đức
không đúng đắn
không đúng đắn
đáng khinh bỉ
không phù hợp
không chuyên nghiệp
bẩn thỉu
sai trái
phi đạo đức
không công bằng
tham nhũng
gian lận
làm ăn bẩn thỉu
bất hợp pháp
không đoan chính
không liêm chính
không trung thực
đê tiện
không có nhân cách
không có đạo đức
Chia sẻ bài viết: