bất bạo động - từ đồng nghĩa, bất bạo động - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bất bạo động
- không bạo lực
- hoà bình
- phi bạo lực
- không bạo động
- đấu tranh hòa bình
- đấu tranh phi bạo lực
- hành động hòa bình
- kháng cự hòa bình
- kháng chiến không bạo lực
- đối kháng hòa bình
- phong trào hòa bình
- chiến dịch hòa bình
- thuyết phục hòa bình
- đối thoại hòa bình
- hòa giải
- hòa hợp
- tôn trọng
- đồng thuận
- thống nhất