Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
báo phục
báo phục
Các từ đồng nghĩa:
phục thù
trả thù
báo thù
báo oán
trả oán
bảo quản
trả đũa
đòi nợ
đòi lại
trả lại
phục kích
trả thù cá nhân
báo ứng
trả thù xã hội
báo hận
trả hận
báo thù lẫn nhau
trả thù tập thể
báo thù chính trị
báo thù gia đình
báo thù tình cảm
Chia sẻ bài viết: