phục thù
Các từ đồng nghĩa:
- trả thù
- báo thù
- trả đũa
- báo oán
- phục hận
- trả oán
- trả thù đích đáng
- đáp trả
- trả thù cá nhân
- trả thù xã hội
- trả thù tàn nhẫn
- trả thù quyết liệt
- trả thù không khoan nhượng
- trả thù lạnh lùng
- trả thù thâm độc
- trả thù ngọt ngào
- trả thù bằng cách
- trả thù bằng hành động
- trả thù bằng lời nói