Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bản ngã
bản ngã
Các từ đồng nghĩa:
cái tôi
bần thần
từ tốn
tự trọng
kiêu hãnh
tự phụ
lòng tự trọng
tự hào về bản thân
kiêu ngạo
tâm lý
phong cách bản thân
chủ nghĩa ích kỷ
tự ngưỡng mộ
cái tôi cá nhân
tính cách
cảm giác tự tin
tự tín
từ ái
tự kỷ
cảm giác bản thân
Chia sẻ bài viết: