bàn chải
Các từ đồng nghĩa:
- bàn chải đánh răng
- bàn chải tóc
- cái chổi
- chói
- chổi lông
- cỡ
- có vẻ
- bút lông
- cây cỏ
- chải đầu
- máy đánh bóng
- máy quét
- luộc
- bàn chải giặt
- bàn chải vệ sinh
- bàn chải sơn
- bàn chải tẩy
- bàn chải đánh bóng
- bàn chải lông
- bàn chải nhựa
- bàn chải kim loại