máy quét
Các từ đồng nghĩa:
- máy quét
- máy scan
- máy quét ảnh
- máy quét tài liệu
- máy quét văn bản
- máy quét phẳng
- máy quét di động
- máy quét 3D
- máy quét laser
- máy quét hình ảnh
- máy quét quang học
- máy quét đa chức năng
- máy quét ADF
- máy quét màu
- máy quét đen trắng
- máy quét tốc độ cao
- máy quét thông minh