Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bại sản
bại sản
Các từ đồng nghĩa:
phá sản
vỡ nợ
sự vỡ nợ
mất khả năng thanh toán
thua lỗ
sụp đổ
thất bại
sự mất hoàn toàn
mắc nợ
khánh kiệt
không có tiền
bị phá sản
không trả được nợ
mặt trăng
suy thoái
tổn thất
không còn tài sản
bị thua lỗ
bị lỗ vốn
Chia sẻ bài viết: