Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bạc đãi
bạc đãi
Các từ đồng nghĩa:
bạc đãi
khinh rẻ
coi thường
xem thường
bỏ rơi
khinh miệt
đối xử tệ
bạc nhược
bạc phơ
bạc bẽo
bạc đãi
không trọng dụng
không coi trọng
không đánh giá cao
bỏ mặc
không tôn trọng
không xem trọng
đối xử bất công
đối xử thiếu công bằng
đối xử không xứng đáng
Chia sẻ bài viết: