Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ba phải
ba phải
Các từ đồng nghĩa:
bổ ba
trung lập
không quyết đoán
do dự
lưỡng lự
không có chính kiến
thụ động
không dứt khoát
mập mờ
không rõ ràng
không kiên định
không xác định
tuỳ tiện
không có lập trường
không có quan điểm
tránh né
không đứng về phía nào
không có ý kiến
không quyết
không chọn bên
Chia sẻ bài viết: