Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ba hoa
ba hoa
Các từ đồng nghĩa:
khoe khoang
khoác lác
nói dóc
khuếch đại
khoa trương
huênh hoang
khoe
nói trạng
khuếch khoác
con quạ
nói phét
nói xạo
nói thách
nói lố
nói ngoa
nói vống
nói bốc
nói bừa
nói tào lao
nói lằng nhằng
Chia sẻ bài viết: