Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuếch khoác
khuếch khoác
Các từ đồng nghĩa:
phóng đại
khuếch đại
khuyếch đại
cường điệu hóa
thổi phồng
tăng cường
phóng to
mở rộng
tán rộng
bán rong
khuếch trương
khuếch tán
khuếch đại hóa
khuếch trương hóa
phóng đại hóa
mở rộng ra
mở rộng thêm
tăng thêm
đẩy mạnh
khuếch trương thêm
Chia sẻ bài viết: