nói ngoa - từ đồng nghĩa, nói ngoa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nói phóng đại
- nối dõi
- nói khoác
- nói xạo
- nói thổi
- nói quá
- nói bốc
- nói vống
- nói lố
- nói chém
- nói bịa
- nói ngoa ngoắt
- nói mớ
- nói huyền hoặc
- nói mập mờ
- nói lấp lửng
- nói bóng gió
- nói lố bịch
- nói tếu
- nói đùa