bà chúa - từ đồng nghĩa, bà chúa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- công chúa
- tiêu thụ
- quý cô
- nữ hoàng
- bà hoàng
- cô gái
- con gái vua
- nữ tước
- bà mẹ
- bà chúa tể
- bà chúa đất
- bà chúa sơn
- bà chúa nước
- bà chúa rừng
- bà chúa biển
- bà chúa lửa
- bà chúa gió
- bà chúa hoa
- bà chúa ngọc
- bà chúa vàng