ba chân bốn cẳng
Các từ đồng nghĩa:
- bốn chân
- tay chân
- chân hai chân
- ba chân
- chân cẳng
- chân tay
- chân đi
- chân chạy
- chân lết
- chân nhảy
- chân bước
- chân di chuyển
- chân lò dò
- chân lộc cộc
- chân lăng xăng
- chân vội vàng
- chân hối hả
- chân xô đẩy
- chân lật đật
- chân lăng xăng