Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ấp ủ
ấp ủ
Các từ đồng nghĩa:
nuôi dưỡng
giữ gìn
ôm ấp
chăm sóc
trân trọng
bảo vệ
thổ lộ
tâm sự
mơ ước
khao khát
hy vọng
mang trong lòng
nuôi giữ
ấp ủ
tích lũy
chờ đợi
lưu giữ
gợi nhớ
khát khao
trăn trở
Chia sẻ bài viết: