Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ăn vạ
ăn vạ
Các từ đồng nghĩa:
ăn vạ
làm mẫu
kêu ca
than phiền
đòi hỏi
cầu xin
mè nheo
làm ầm lên
làm rùm beng
chơi trò
đánh trống lảng
làm trò hề
đòi bồi thường
cầu cứu
khóc lóc
làm ơn
xin xỏ
đòi hỏi sự chú ý
làm phiền
làm ơn làm phước
Chia sẻ bài viết: