Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh trống lảng
đánh trống lảng
Các từ đồng nghĩa:
lảng tránh
tránh né
đánh lạc hướng
nói vống
nói quanh
đánh lạc đề
lảng đi
chuyển đề tài
đánh trống
nói dông dài
nói mơ hồ
nói lấp lửng
nói không rõ ràng
làm lơ
làm ngơ
tránh nói
không thẳng thắn
nối dõi
nói xạo
nói tắt
Chia sẻ bài viết: