Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
an toạ
an toạ
Các từ đồng nghĩa:
ngời
ngồi yên
ổn định
an toàn
yên ổn
ngồi lại
ngồi xuống
tĩnh lặng
bình tĩnh
thư giãn
nghĩ ngợi
tĩnh tâm
định vị
đặt chỗ
chỗ ngồi
ngồi đúng chỗ
ngồi im
ngồi chờ
ngồi thụ động
ngồi vững
Chia sẻ bài viết: