Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yên ổn
yên ổn
Các từ đồng nghĩa:
ổn định
bình yên
an yên
thanh bình
bình an
yên tĩnh
yên lặng
êm ấm
êm ái
thái bình
bình lặng
thanh thản
hài hòa
nhẹ nhàng
yên ả
êm thấm
không bị quấy rầy
yên ổn
bình tĩnh
êm đẹp
Chia sẻ bài viết: