Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ẩn cư
ẩn cư
Các từ đồng nghĩa:
ẩn dật
ẩn náu
ẩn mình
ẩn cư
sống ẩn
sống tách biệt
sống xa lánh
sống cô lập
sống đơn độc
sống tĩnh lặng
sống thanh bình
sống yên tĩnh
trốn tránh
lánh nạn
lẩn trốn
vắng mặt
không giao du
không tiếp xúc
không tham gia
không hoạt động
Chia sẻ bài viết: