ẩn dật
Các từ đồng nghĩa:
- người sống ẩn dật
- người ẩn dật
- sống ẩn dật
- người ở ẩn
- ẩn sĩ
- ẩn tu
- xa lánh xã hội
- người sống tách biệt
- người sống cô lập
- người sống xa lánh
- người sống riêng tư
- người sống lặng lẽ
- người sống ẩn mình
- người sống bí mật
- người sống không phô trương
- người sống tĩnh lặng
- người sống không giao tiếp
- người sống không tiếp xúc
- người sống không xã hội
- người sống không nổi bật