Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ẩm sì
ẩm sì - từ đồng nghĩa, ẩm sì - synonym
Các từ đồng nghĩa:
ẩm ướt
ẩm thấp
ẩm mốc
ẩm nhẹp
ẩm ướt lắm
ướt át
ướt sũng
ướt đẫm
sũng nước
sũng ướt
dính nước
dính ướt
mát mẻ
mát lành
không khó
không ráo
mưa nhiều
mưa dầm
mưa phùn
mưa ẩm
Chia sẻ bài viết: