Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ấm aấm ức
ấm aấm ức
Các từ đồng nghĩa:
ức chế
bực bội
khó chịu
tức tối
cay cú
bức xúc
khó nhọc
nặng nề
đau khổ
uất ức
bồn chồn
lo lắng
khổ sở
khắc khoải
đầy ắp
nhiều tâm tư
trăn trở
mệt mỏi
chán nản
u uất
Chia sẻ bài viết: