Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ác tính
ác tính
Các từ đồng nghĩa:
hung hiểm
nguy hiểm
khó chữa
nghiêm trọng
trầm trọng
ác độc
tàn ác
độc hại
khó khăn
bệnh hiểm nghèo
bệnh nặng
bệnh ác tính
bệnh nguy kịch
bệnh xấu
bệnh không thể chữa
bệnh mãn tính
bệnh di căn
bệnh ung thư
bệnh tiến triển
bệnh xâm lấn
Chia sẻ bài viết: