ả đào - từ đồng nghĩa, ả đào - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ca nương
- hát bội
- nghệ sĩ
- nghệ nhân
- cô đào
- ca sĩ
- người hát
- người biểu diễn
- người phụ nữ hát
- người làm nghề ca trù
- người làm nghệ thuật
- người trình diễn
- người diễn viên
- người phụ nữ nghệ thuật
- người phụ nữ biểu diễn
- người phụ nữ ca hát
- người phụ nữ làm nghề
- người phụ nữ truyền thống
- người phụ nữ văn hóa
- người phụ nữ dân gian