Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yếm thế
yếm thế
Các từ đồng nghĩa:
bi quan
yếm thế
chủ nghĩa hư vô
tính yếm thế
lòng lạnh lùng
hoài nghi
tính hoài nghi
cay đắng
mỉa mai
lời nói chua cay
lời giễu cợt
tính hay giễu cợt
không tin tưởng
nghi ngờ
thái độ hoài nghi
tính hay nhạo báng
đạo đức giả
tâm trạng chán nản
tâm lý tiêu cực
sự chán chường
Chia sẻ bài viết: