xương hông - từ đồng nghĩa, xương hông - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xương chậu
- khung chậu
- xương hông trái
- xương hông phải
- xương đùi
- xương sống
- xương mông
- xương chậu lớn
- xương chậu nhỏ
- khớp hông
- khớp chậu
- xương cẳng chân
- xương cẳng tay
- xương bàn chân
- xương bàn tay
- xương cổ
- xương vai
- xương ngực
- xương sọ
- xương tay