xuổng - từ đồng nghĩa, xuổng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xuống
- hã
- giảm xuống
- đặt xuống
- ngả xuống
- lặn xuống
- chìm
- hạ xuống
- xuôi
- xuống dưới
- về phía dưới
- ở phía dưới
- ở dưới
- dưới thấp
- xuống cho đến
- giảm dần
- chùng xuống
- đi xuống
- nằm xuống
- hạ bớt
- kém hơn
- xuống dốc