Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuổng
xuổng
Các từ đồng nghĩa:
xuống
hã
giảm xuống
đặt xuống
ngả xuống
lặn xuống
chìm
hạ xuống
xuôi
xuống dưới
về phía dưới
ở phía dưới
ở dưới
dưới thấp
xuống cho đến
giảm dần
chùng xuống
đi xuống
nằm xuống
hạ bớt
kém hơn
xuống dốc
Chia sẻ bài viết: