Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xung động
xung động
Các từ đồng nghĩa:
kích thích
hưng phấn
cảm xúc
phản ứng
tác động
sự kích thích
sự hưng phấn
sự phản ứng
sự tác động
xung lực
xung động thần kinh
cảm giác
sự bột phát
sự thôi thúc
sự khích lệ
sự xô đẩy
sự thúc đẩy
sự kích thích mạnh
sự xung đột
sự bùng nổ
Chia sẻ bài viết: