Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xứng
xứng
Các từ đồng nghĩa:
đấng
phù hợp
hợp lý
thích hợp
tương xứng
xứng đáng
đứng
đúng đắn
hợp tình
hợp lý
xưng đòi
xứng tầm
xứng vai
xứng khúc
xứng ý
xứng mực
xứng với
xứng hợp
xứng đáng với
xứng với yêu cầu
Chia sẻ bài viết: