Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xúc tác
xúc tác
Các từ đồng nghĩa:
kích thích
thúc đẩy
tang tóc
đẩy mạnh
tác động
gây ra
góp phần
hỗ trợ
tạo điều kiện
chất xúc tác
mến
chất kích thích
chất hỗ trợ
chất tăng tốc
chất điều hòa
chất dẫn
chất trung gian
chất phản ứng
chất xúc tiến
chất điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: