Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất ngũ
xuất ngũ
Các từ đồng nghĩa:
ra quân
giải ngũ
xuất quân
thôi quân
rời quân
ra khỏi quân đội
ra khỏi đơn vị
nghỉ quân
nghĩ ngợi
từ chức
hạ sĩ quan
hạ ngũ
ngừng phục vụ
ngừng hoạt động
thôi việc
ra đi
trở về
trở lại
đi khỏi
Chia sẻ bài viết: