xói móc - từ đồng nghĩa, xói móc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xói mòn
- bào mòn
- hủy hoại
- phá hủy
- tàn phá
- làm suy giảm
- làm yếu đi
- làm hư hại
- làm tan rã
- làm biến dạng
- làm mất đi
- làm giảm sút
- làm xói mòn
- làm hao mòn
- làm lơ
- làm sụt lún
- làm ra
- làm phai nhạt
- làm mờ
- làm nhạt