Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xốc nổi
xốc nổi
Các từ đồng nghĩa:
nóng nảy
hăng hái
vội vàng
hồ hởi
khẩn trương
nhiệt tình
sôi nổi
hào hùng
mạo hiểm
bốc đồng
táo bạo
không kiên nhẫn
vô tư
thích thú
đam mê
hấp tấp
nhanh nhẹn
bất chấp
khó kiềm chế
không suy nghĩ
Chia sẻ bài viết: