Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xốc
xốc
Các từ đồng nghĩa:
cú sốc
sự sốc
gây sốc
sự đột xuất
sự đột khởi
ngạc nhiên
bất ngờ
giật mình
sửng sốt
sự tổn thương
sự xáo lộn
xáo trộn
sự kích động
sự va chạm
va chạm
vá mảnh
chạm mạnh
tác động
động đất
cho điện giật
Chia sẻ bài viết: