Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xó xỉnh
xó xỉnh
Các từ đồng nghĩa:
khuất
hẻo lánh
chật chội
kín đáo
hẽm
ngó
góc khuất
nơi vắng vẻ
nơi chật hẹp
nơi ít người
nơi bí mật
xó
gốc
khoảng tối
nơi ẩn dật
nơi hoang vắng
nơi tách biệt
nơi xa xôi
nơi lẩn khuất
nơi không ai biết
Chia sẻ bài viết: