xì ke
Các từ đồng nghĩa:
- nghiền
- nghiện ma túy
- nghiện thuốc
- ma túy
- xì ke
- cái chết trắng
- người nghiện
- người sử dụng ma túy
- người hút chích
- người chơi thuốc
- người nghiện ngập
- người lạm dụng
- người sa ngã
- người thất bại
- người sống ngoài lề
- người sống buông thả
- người sống vô vọng
- người sống khổ sở
- người sống trong bóng tối