Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xèn xẹt
xèn xẹt
Các từ đồng nghĩa:
xé
rít
kêu
văng
vang vọng
kêu xèng
kêu xèng xèng
kêu xèng xẹt
xẹt
xẹt xẹt
xé rách
xé toạc
xé gió
xé không khí
rít lên
rít gió
kêu rít
kêu rít rít
kêu lách cách
kêu lách cách lách cách
Chia sẻ bài viết: