xem mặt - từ đồng nghĩa, xem mặt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xem mặt
- gặp gỡ
- thăm nhà
- xem xét
- gặp mặt
- xem người
- đi thăm
- xem hình
- xem dáng
- xem chân dung
- xem diện
- xem nhan sắc
- xem tướng
- xem vẻ
- xem bề ngoài
- xem phong thái
- xem thái độ
- xem tính cách
- xem tình hình
- xem gia cảnh