xe ngựa
Các từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
- xe kéo
- xé bỏ
- xe lửa
- xe ngựa kéo
- xe ngựa thồ
- xe ngựa chở hàng
- xe ngựa chở khách
- xe ngựa cổ
- xe ngựa truyền thống
- xe ngựa du lịch
- xe ngựa thồ hàng
- xe ngựa chạy
- xe ngựa đua
- xe ngựa bốn bánh
- xe ngựa hai bánh
- xe ngựa thồ
- xe ngựa cũ
- xe ngựa gỗ
- xe ngựa trang trí