xe du lịch - từ đồng nghĩa, xe du lịch - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ô tô du lịch
- xe khách
- xe hơi
- xe chạy đường dài
- xe đưa đón
- xe tour
- xe tham quan
- xe du ngoạn
- xe vận chuyển
- xe limousine
- xe gia đình
- xe thể thao
- xe sang
- xe đa dụng
- xe mini
- xe cắm trại
- xe SUV
- xe 7 chỗ
- xe 16 chỗ
- xe điện