xe điện
Các từ đồng nghĩa:
- tẩu điện
- xe điện bánh hơi
- tàu điện ngầm
- xe buýt
- ô tô
- xe điện cáp
- xe điện ngầm
- xe điện chở khách
- xe điện đường phố
- xe điện nhẹ
- xe điện đô thị
- xe điện tốc độ cao
- xe điện hai tầng
- xe điện mini
- xe điện tự lái
- xe điện công cộng
- xe điện chở hàng
- xe điện hybrid
- xe điện chạy pin
- xe điện không dây