xào xạc
Các từ đồng nghĩa:
- sự xào xạc
- tiếng xào xạc
- sự sột soạt
- rì rầm
- xào xạc
- sột soạt
- xào xạc nhẹ
- tiếng lá xào xạc
- tiếng gió thổi
- tiếng rì rào
- tiếng xào xạc của lá
- tiếng động nhẹ
- tiếng xào xạc của cành
- tiếng xào xạc của nước
- tiếng xào xạc của cỏ
- tiếng xào xạc của gió
- tiếng xào xạc của tre
- tiếng xào xạc của bụi
- tiếng xào xạc của cây