Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xạo
xạo
Các từ đồng nghĩa:
nối dõi
nói láo
lừa dối
sự lừa dối
sự nói dối
sự lừa gạt
dỗi
sự dối trá
nói sai
hoang đường
hư cấu
bịa đặt
xuyên tạc
sai sự thật
không trung thực
giả mạo
sự nói điêu
lời nói dối
không chính xác
lừa gạt
Chia sẻ bài viết: