xám mặt
Các từ đồng nghĩa:
- nhợt nhạt
- xanh xao
- khỏi
- hun khói
- mặt tái
- mặt nhợt
- mắt xanh
- mặt vàng vọt
- mặt mày ủ dột
- mặt mày xám xịt
- mặt mày ảm đạm
- mặt mày u ám
- mặt mày buồn bã
- mặt mày héo hon
- mặt mày xỉn màu
- mặt mày không sức sống
- mặt mày thiếu sức sống
- mặt mày lạnh lẽo
- mặt mày sầu thảm
- mặt mày tê tái