vườn ươm
Các từ đồng nghĩa:
- vườn ươm
- nơi gieo trồng
- vườn cây giống
- vườn cây
- nơi trồng cây
- vườn ươm giống
- vườn ươm cây
- vườn ươm hạt
- nơi chăm sóc cây
- vườn cây con
- vườn ươm thực vật
- nơi phát triển cây
- vườn ươm nông nghiệp
- vườn ươm hoa
- vườn ươm rau
- vườn ươm cây ăn trái
- vườn ươm cây cảnh
- vườn ươm cây lâm nghiệp
- vườn ươm giống cây