Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vững tâm
vững tâm
Các từ đồng nghĩa:
an tâm
yên tâm
vững vàng
kiên định
bình tĩnh
vững chắc
vững lòng
vững chí
có niềm tin
không lo lắng
tự tín
bền bỉ
kiên cường
vững dạ
vững ý
vững tâm trí
không dao động
bình ổn
vững vàng tâm lý
vững vàng tinh thần
Chia sẻ bài viết: